1 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
2 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
3 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D01,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
4 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
7 |
Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B08,D07 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
15.50 |
A01,B00,D01,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
9 |
Nuôi trồng thuỷ sản (03 chuyên ngành: Công nghệ Nuôi trồng thủy sản, Quản lý sức khỏe động vật thuỷ sản, Quản lý Nuôi trồng thủy sản; 01 Chương trình đào tạo Minh Phú - NTU) (7620301)
(Xem)
|
15.50 |
A01; B00; D01; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
10 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
11 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
12 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
13 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |