Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.95 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
12 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định