Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Trà Vinh (DVT)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, Phường 5, TP Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

  • Điện thoại:

    0911202707

  • Website:

    https://www.tvu.edu.vn/xet-tuyen-dai-hoc-cao-dang-chinh-quy-2021/#cac_nganh_dh_cd_2021_dhtv

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển dựa vào điểm thi tốt nghiệp THPT

    Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT

    Xét tuyển dựa vào điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM

    Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển

    Xét tuyển với kỳ thi năng khiếu do trường tổ chức

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07
22 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B08,D90
23 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D90
24 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
26 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D07
27 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D90
28 Dinh dưỡng (Xem) 15.00 Đại học B00,B08
29 Hoá dược (Xem) 15.00 Đại học A00,B00
30 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
31 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
32 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
33 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
34 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.00 Đại học A01,A02,B00,B08
35 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14
36 Ngôn ngữ Khmer (Xem) 15.00 Đại học C00,D01,D14
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học D01,D09,D14
38 Nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D90
39 Quản lý thể dục thể thao (Xem) 15.00 Đại học C00,C14,C19,D78
40 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01