TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 24.51 | H01,H02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 19.84 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
3 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 16.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |