TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | A00,C03,C10,C14 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C19,D78 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |