Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)

Tổng chỉ tiêu: 6500

  • Địa chỉ:

    Số 19 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7

  • Điện thoại:

    19002024

  • Website:

    https://admission.tdtu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển theo kết quả quá trình học THPT

    Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

    Ưu tiên xét tuyển theo quy định của trường

    Xét tuyển theo kết quả bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia

    Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo quy chế tuyển sinh Bộ Giáo dục và Đào tạo.

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 31.70 Đại học A00,A01,C01
22 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 31.10 Đại học A00,A01
23 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Xem) 30.50 Đại học A00,A01,D01
24 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 30.10 Đại học A00,A01,D01,D07
25 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 29.90 Đại học D01,D11
26 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 29.50 Đại học A00,A01,C01
27 Kế toán - Chất lượng cao (Xem) 29.20 Đại học A00,A01,C01,D01
28 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 29.10 Đại học A00,A01,D01
29 Thống kê (Xem) 29.10 Đại học A00,A01
30 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 28.50 Đại học A00,A01,C01
31 Kỹ thuật hóa học (Xem) 28.50 Đại học A00,B00,D07
32 Xã hội học (Xem) 28.50 Đại học A01,C00,C01,D01
33 Kỹ thuật điện (Xem) 27.50 Đại học A00,A01,C01
34 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (Xem) 27.00 Đại học A00,A01,C01,D01
35 Quản lý thể dục thể thao (Xem) 27.00 Đại học A01,D01,T00,T01
36 Thiết kế đồ họa (Xem) 27.00 Đại học H00,H01,H02
37 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 27.00 Đại học A01,C00,C01,D01
38 Công nghệ sinh học (Xem) 26.50 Đại học A00,B00,D08
39 Kiến trúc (Xem) 26.00 Đại học V00,V01
40 Công tác xã hội (Xem) 25.30 Đại học A01,C00,C01,D01