TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 23.60 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 23.60 | B00,D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 22.40 | B00,C00,C01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 17.00 | C00,C14,C20,D66 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |