Đại học Thăng Long (DTL)
Tổng chỉ tiêu: 3130
-
Địa chỉ:
Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
-
Điện thoại:
024 3858 7346
-
Website:
https://thanglong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh và kết quả thi tốt nghiệp THPT
Sử dụng kết quả thi đánh giá tư duy (trường Đại học Bách khoa Hà Nội), đánh giá năng lực (Đại học Quốc gia Hà Nội)
Xét tuyển kêt showpj học bạ và thi năng khiếu
Xét học bạ
Xét học bạ môn Toán
Xét tuyển thành tích nghệ thuật, thể thao
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 26.80 | Đại học | A00,A01,C00,D01,D03,D04 | |
2 | Luật kinh tế (Xem) | 26.10 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
5 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 25.20 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.93 | Đại học | D01,D04 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.85 | Đại học | A00,A01 | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 24.85 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.60 | Đại học | D01 | |
10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.60 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
11 | Hệ thống thông tin (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01 | |
12 | Kế toán (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,D01,D03 | |
13 | Khoa học máy tính (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,A01 | |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.05 | Đại học | D01 | |
15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01 | |
16 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01 | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D04 | |
18 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.50 | Đại học | D01,D06 | |
19 | Quản trị khách sạn (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D04 | |
20 | Việt Nam học (Xem) | 23.50 | Đại học | C00,D01,D03,D04 |