Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 38.10 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 32.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
4 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.34 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.18 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.75 D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.75 D01,D14. D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.25 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
10 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
12 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
13 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.20 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.70 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
15 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.60 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
16 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.25 D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
18 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
19 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La