Đại học Tây Nguyên (TTN)
Tổng chỉ tiêu: 3340
-
Địa chỉ:
Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
-
Điện thoại:
0965.16.44.45
-
Website:
http://tuyensinh.ttn.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021
Xét kết quả thi đánh giá năng lực năm 2021 của ĐHQG TP HCM
Xét điểm học bạ (không xét ngành Y khoa)
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Xem) | 24.80 | Đại học | B00 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 24.75 | Đại học | C00,C19,C20 | |
3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.51 | Đại học | A00,C00,C03 | |
4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,C19,D01,D66 | |
6 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,B00,D07 | |
7 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 22.35 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 22.10 | Đại học | B00 | |
9 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,C00,D01 | |
10 | Sinh hoc (Xem) | 21.50 | Đại học | A02,B00,B03,B08 | |
11 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 20.75 | Đại học | A00,A01,A02,C01 | |
12 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | |
13 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M01,M09 | |
14 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | A02,B00,B03,B08 | |
15 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
16 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 18.00 | Đại học | T01 | |
17 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A02,B00,B08 | |
18 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
19 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
20 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,B08 |