Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 21.60 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Thú y (7640101) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
4 Thú y (7640101) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Thú y (7640101) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
7 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
8 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A09,B00,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
9 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh