Đại học Tân Trào (TQU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,B00,C05,D07 | |
2 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00,B03,C08,D07 | |
3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,C00,C19,D01 | |
4 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C14,C19,C20 | |
5 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,B03,B08 | |
6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,C14 | |
7 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C14,C19,C20 | |
8 | Chăn nuôi (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00 | |
9 | Chính trị học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
10 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
11 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
12 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00 | |
14 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
15 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
16 | Lâm sinh (Xem) | 15.00 | Đại học | A02,B00,B08,C13 | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
18 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,B08 | |
19 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
20 | Tâm lý học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C19,C20,D01 |