Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.50 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.50 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.85 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa