TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cấp thoát nước (7580213) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật cấp thoát nước (7580213) (Xem) | 16.75 | A00,A01,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Kỹ thuật cấp thoát nước (7580213) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
4 | Kỹ thuật cấp thoát nước (7580213) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |