TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 17.00 | B00,D07,D90 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 15.50 | A00,C04,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |