TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B03,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |