TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đất đai (7850103PH) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C00,D01 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đất đai (7850103PH) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C00,D01 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) |