TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503PH) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503PH) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) |