TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 27.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Toán Kinh Tế (7310108) (Xem) | 27.15 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 25.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |