TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 23.00 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 21.75 | A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
5 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |