Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 27.35 | Đại học | A00,B00,D07 | |
2 | Sư phạm Toán học (Xem) | 27.00 | Đại học | A00,A01 | |
3 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,C01 | |
4 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.10 | Đại học | A00,A01,B08 | |
6 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.05 | Đại học | C00,C19,A08 | |
7 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.05 | Đại học | A08,C00,C19 | |
8 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,D01,C00 | |
9 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
10 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C00 | |
11 | Hóa học (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
12 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,B08 | |
13 | Sư Phạm Công Nghệ (Xem) | 21.60 | Đại học | A00,B00,D90,A02 | |
14 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 21.60 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
15 | Vật lý học (Xem) | 21.05 | Đại học | A00,A01 | |
16 | Công tác xã hội (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,D01,C00 | |
17 | Công tác xã hội (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,A01,C00 |