1 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
28.50 |
A00,C00,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
2 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.50 |
A00,C00,C04,D14 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
3 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.25 |
C00,C04,D15,D44 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.25 |
C00,C04,D01,D10 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.10 |
C00,C20,D10,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
6 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.70 |
A09,C00,C04,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
7 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.63 |
C00,C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.50 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
9 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.00 |
A07,C00,C04,D10 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
10 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.25 |
A09,C00,C20,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
23.75 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |