TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 21.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |