Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D06 | |
22 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
23 | Quốc tế học (Xem) | 23.75 | Đại học | D01,D14,D78 | |
24 | Việt Nam học (Xem) | 23.30 | Đại học | D01,C00,D78 | |
25 | Việt Nam học (Xem) | 23.30 | Đại học | C00,D01,D78 | |
26 | Hóa học (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
27 | Giáo dục học (Xem) | 22.40 | Đại học | B00,C00,C01,D01 | |
28 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 22.35 | Đại học | D01,D03 | |
29 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 21.75 | Đại học | D01,C00,C15 | |
30 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 21.75 | Đại học | C00,C15,D01 | |
31 | Sư Phạm Công Nghệ (Xem) | 21.60 | Đại học | A00,B00,D90,A02 | |
32 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 21.60 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
33 | Công tác xã hội (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,D01,C00 | |
34 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 20.05 | Đại học | D01,D02,D80,D78 | |
35 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 20.05 | Đại học | D01,D02,D78,D80 |