Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 33.93 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.50 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.25 D01,C00,D78 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.25 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.81 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.75 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.60 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.50 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.50 C00,D14,D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.25 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.25 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.30 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.00 C00,C20,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.75 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai