Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 34.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngành kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 28.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.50 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
11 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
16 Ngành Kinh Doanh Quốc Tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
17 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
19 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ