TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 26.75 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 26.75 | A01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 26.75 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 25.75 | A11,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |