Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
2 | Thú y (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
3 | Chăn nuôi (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
4 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
5 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
6 | Bất động sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
7 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 | |
8 | Công nghệ sau thu hoạch (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
10 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,B04,D08 | |
11 | Khoa học cây trồng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
12 | Khuyến nông (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,B03,C00,C04 | |
13 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,C00,C04,D10 | |
14 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
15 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
16 | Lâm sinh (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
17 | Nông học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
18 | Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
19 | Phát triển nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A07,B03,C00,C04 | |
20 | Quản lý thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D08 |