TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 17.90 | A00,B00,C00,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
2 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B02,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |