TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 23.25 | N02 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
3 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 17.00 | N00 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |