21 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
25.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
22 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.95 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
A00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
D03 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
D01 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
26 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
C00 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
27 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
D78 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
Hà Nội |
29 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.65 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
30 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A09,C00,C20 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
(Xem)
|
Hà Nội |
33 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
34 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
23.25 |
C00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
23.25 |
D01,D03,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
36 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
37 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
38 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.80 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.80 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
40 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
22.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |