1 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
29.50 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
29.50 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
29.50 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
29.50 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
27.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
27.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
27.00 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Luật Kinh Tế (7380107)
(Xem)
|
26.80 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Luật Kinh Tế (7380107)
(Xem)
|
26.55 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Luật Kinh Tế (7380107)
(Xem)
|
26.35 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.10 |
A00,C00,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
25.20 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
18 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
23.55 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
23.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
20 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |