TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (7380107C) (Xem) | 24.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (7380107C) (Xem) | 24.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |