1 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
26.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
25.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
3 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.75 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.45 |
B00 |
Đại học Dược Hà Nội (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
22.80 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
22.75 |
A00,D07,D08 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.80 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
14 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
15 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.85 |
A00,B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
17 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
20 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |