1 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
23.80 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
23.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
7 |
Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103)
(Xem)
|
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
8 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; chuyên ngành Cơ khí tự động) (7520103)
(Xem)
|
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |