Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh. (7220201) (Xem) 26.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
24 Ngôn Ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.45 D01 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH) (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.90 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.90 D01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.35 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.35 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 A01,D01,D07,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.24 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.09 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.05 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D78,D90 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHQ) (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.60 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.74 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng