TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 26.05 | D01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 26.05 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D01,D78,D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | Hà Nội |
4 | Luật Thương Mại Quốc Tế (7380109) (Xem) | 24.95 | A01 | ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH) (Xem) | Hà Nội |