Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Lạc Hồng (DLH)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

  • Điện thoại:

    (0251) 73 000 73

  • Website:

    http://tuyensinh.lhu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C02,D01
2 Công nghệ thực phẩm (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C02,D01
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,D01,V00
4 Luật kinh tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
5 Thương mại điện tử (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
11 Công nghệ thông tin (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C00,D01
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C00,D01
14 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học C00,C03,D01,D04
17 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học C00,C03,D01,D04
20 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D09,D10