1 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
31.70 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
25.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
23.05 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
9 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
12 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
16.10 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
16.10 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
15 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A10,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
16 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
18 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
19 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) (7520216)
(Xem)
|
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |