TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D78 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
22 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |