TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) | 26.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |