TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 25.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 23.15 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |