TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 27.60 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |