1 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
24.20 |
A00,A01,C02,D01 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
4 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
21.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
5 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
21.00 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
6 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
21.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
19.00 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
8 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
19.00 |
C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
9 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
18.00 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
10 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
11 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
18.00 |
C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
12 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
17.00 |
A16,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
13 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
15.00 |
C14,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
14 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C04,D01,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
15 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
15.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Quản lý nhà nước (7310205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |