TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,C01 | ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |