Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 32.70 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 30.35 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 30.35 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 27.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 27.60 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 27.60 D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.85 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.50 A16,A18,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 26.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 24.40 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.45 A01,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
18 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 22.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 21.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội