TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 25.00 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngành Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 18.00 | V00,V02,V06 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 18.00 | V00,V01,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |