Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Kiên Giang (TKG)

Tổng chỉ tiêu: 1380

  • Địa chỉ:

    320A Quốc lộ 61, thị trấn Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang

  • Điện thoại:

    0297 3.628 777

    0297 3.96 8888

  • Website:

    http://tuyensinh.vnkgu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected].

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét học bạ THPT

    Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021

    Xét tuyển thẳng

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D02,D20
2 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Chăn nuôi (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
4 Công nghệ sinh học (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
5 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D07
7 Công nghệ thực phẩm (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
11 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C20,D01,D14,D15
12 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Khoa học cây trồng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Ngành Luật (Xem) 14.00 Đại học A00,C00,D01,D14
15 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.00 Đại học D01,D14,D15
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (Xem) 14.00 Đại học C00,D01,D14,D15