TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
22 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |