TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) | 24.95 | A00 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) | 24.95 | A00 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |